🔍 Search: (SỰ) CỬ NGƯỜI RA BẮC
🌟 (SỰ) CỬ NGƯỜI … @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
북송
(北送)
Danh từ
-
1
사람이나 물건 등을 북쪽으로 보냄.
1 (SỰ) CỬ NGƯỜI RA BẮC, GỬI ĐỒ VẬT SANG BẮC: Sự cử người hay gửi đồ vật sang phía Bắc.
-
1
사람이나 물건 등을 북쪽으로 보냄.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98)